Phiên âm : xìn hào qiāng.
Hán Việt : tín hào thương.
Thuần Việt : súng báo hiệu; súng tín hiệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
súng báo hiệu; súng tín hiệu发射信号弹的枪形似手枪